Có 2 kết quả:
退烧 tuì shāo ㄊㄨㄟˋ ㄕㄠ • 退燒 tuì shāo ㄊㄨㄟˋ ㄕㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to reduce fever
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to reduce fever
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0